Giá cà phê các tỉnh Tây Nguyên
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.148
|
+55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
40.800 |
-200 |
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
40.200 |
-200 |
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
40.700 |
-200 |
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
40.700 |
-200 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
03/22 |
2233 |
-28 |
-1,24 |
52 |
2233 |
2240 |
2233 |
05/22 |
2093 |
-24 |
-1,13 |
5791 |
2107 |
2070 |
2104 |
07/22 |
2072 |
-24 |
-1,15 |
2243 |
2085 |
2049 |
2081 |
09/22 |
2069 |
-24 |
-1,15 |
1330 |
2082 |
2048 |
2077 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
03/22 |
225,20 |
-5,25 |
-2,28 |
6 |
230,00 |
223,85 |
230,00 |
05/22 |
224,20 |
-5,10 |
-2,22 |
23754 |
229,90 |
221,75 |
228,45 |
07/22 |
223,45 |
-4,80 |
-2,10 |
13623 |
228,90 |
221,05 |
227,45 |
09/22 |
221,95 |
-4,75 |
-2,10 |
7031 |
227,40 |
219,80 |
226,35 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
03/2022 |
270,6 |
-6,95 |
-2,50 |
173 |
276 |
270,6 |
276 |
05/2022 |
271,45 |
-6,75 |
-2,43 |
131 |
282,65 |
271,45 |
282 |
07/2022 |
267,55 |
-6,35 |
-2,32 |
0 |
267,55 |
267,55 |
0 |
09/2022 |
278 |
+0,45 |
+0,16 |
7 |
278,6 |
277,45 |
277,45 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters