Giá heo hơi ngày 30/3/2022
Địa phương |
Giá (đồng) |
Địa phương |
Giá (đồng) |
Bắc Giang |
55.000 |
Lâm Đồng |
54.000 |
Yên Bái |
53.000 |
Đắk Lắk |
53.000 |
Lào Cai |
53.000 |
Ninh Thuận |
54.000 |
Hưng Yên |
57.000 |
Bình Thuận |
54.000 |
Nam Định |
52.000 |
Bình Phước |
54.000 |
Thái Nguyên |
53.000 |
Đồng Nai |
54.000 |
Phú Thọ |
54.000 |
TP HCM |
54.000 |
Thái Bình |
53.000 |
Bình Dương |
54.000 |
Hà Nam |
53.000 |
Tây Ninh |
54.000 |
Vĩnh Phúc |
56.000 |
Vũng Tàu |
54.000 |
Hà Nội |
54.000 |
Long An |
53.000 |
Ninh Bình |
53.000 |
Đồng Tháp |
53.000 |
Tuyên Quang |
55.000 |
An Giang |
54.000(+1.000) |
Thanh Hóa |
54.000 |
Vĩnh Long |
53.000 |
Nghệ An |
53.000 |
Cần Thơ |
53.000 |
Hà Tĩnh |
54.000 |
Kiên Giang |
53.000(+1.000) |
Quảng Bình |
52.000 |
Hậu Giang |
55.000 |
Quảng Trị |
52.000 |
Cà Mau |
53.000 |
Thừa Thiên Huế |
54.000 |
Tiền Giang |
52.000 |
Quảng Nam |
54.000 |
Bạc Liêu |
53.000 |
Quảng Ngãi |
54.000 |
Trà Vinh |
53.000 |
Bình Định |
53.000 |
Bến Tre |
55.000 |
Khánh Hoà |
54.000 |
Sóc Trăng |
55.000 |
Nguồn: Vietnambiz