Giá cà phê các tỉnh Tây Nguyên
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.194
|
+55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
41.500 |
0 |
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
40.900 |
0 |
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
41.400 |
0 |
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
41.400 |
0 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
05/22 |
2139 |
-26 |
-1,20 |
8924 |
2177 |
2123 |
2165 |
07/22 |
2130 |
-22 |
-1,02 |
9762 |
2168 |
2114 |
2154 |
09/22 |
2120 |
-17 |
-0,80 |
2700 |
2153 |
2108 |
2132 |
11/22 |
2113 |
-11 |
-0,52 |
501 |
2138 |
2108 |
2122 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
05/22 |
228,40 |
+2,00 |
+0,88 |
14001 |
230,40 |
224,80 |
226,00 |
07/22 |
228,45 |
+2,00 |
+0,88 |
9452 |
230,35 |
225,05 |
226,30 |
09/22 |
227,75 |
+2,05 |
+0,91 |
4222 |
229,60 |
224,35 |
225,15 |
12/22 |
225,50 |
+1,80 |
+0,80 |
2233 |
227,20 |
222,55 |
223,70 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
05/2022 |
283,5 |
+0,5 |
+0,18 |
2 |
283,5 |
282,05 |
282,05 |
07/2022 |
284,3 |
+2,65 |
+0,94 |
0 |
284,3 |
284,3 |
0 |
09/2022 |
284,3 |
-0,05 |
-0,02 |
7 |
284,3 |
283,85 |
283,85 |
12/2022 |
282,4 |
+2,4 |
+0,86 |
0 |
282,4 |
282,4 |
0 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters