Giá cà phê các tỉnh Tây Nguyên
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.187
|
+55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
41.400 |
-100 |
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
40.800 |
-100 |
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
41.300 |
-100 |
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
41.3 00 |
-100 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
05/22 |
2132 |
-7 |
-0,33 |
6849 |
2148 |
2102 |
2130 |
07/22 |
2122 |
-8 |
-0,38 |
7875 |
2138 |
2098 |
2118 |
09/22 |
2116 |
-4 |
-0,19 |
2297 |
2131 |
2093 |
2108 |
11/22 |
2109 |
-4 |
-0,19 |
117 |
2117 |
2091 |
2091 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
05/22 |
230,60 |
+2,20 |
+0,96 |
21027 |
231,85 |
226,25 |
227,80 |
07/22 |
230,60 |
+2,15 |
+0,94 |
14399 |
231,85 |
226,25 |
227,65 |
09/22 |
229,80 |
+2,05 |
+0,90 |
4338 |
231,00 |
225,55 |
227,55 |
12/22 |
227,65 |
+2,15 |
+0,95 |
1700 |
228,80 |
223,65 |
224,50 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
05/2022 |
286,15 |
+3,15 |
+1,11 |
275 |
287,4 |
282,05 |
282,05 |
07/2022 |
287,15 |
+2,85 |
+1,00 |
59 |
287,15 |
287 |
287 |
09/2022 |
287,05 |
+0,2 |
+0,07 |
13 |
287,4 |
287,05 |
287,4 |
12/2022 |
285,25 |
+2,85 |
+1,01 |
1 |
285,65 |
285,25 |
285,65 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters