Giá cà phê các tỉnh Tây Nguyên
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.180
|
+55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
41.200 |
-200 |
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
40.600 |
-200 |
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
41.100 |
-200 |
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
41.100 |
-200 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
05/22 |
2125 |
-15 |
-0,70 |
6987 |
2147 |
2120 |
2131 |
07/22 |
2115 |
-9 |
-0,42 |
5709 |
2131 |
2110 |
2110 |
09/22 |
2103 |
-6 |
-0,28 |
520 |
2118 |
2099 |
2101 |
11/22 |
2094 |
-5 |
-0,24 |
123 |
2109 |
2091 |
2091 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
05/22 |
215,70 |
+1,15 |
+0,54 |
12869 |
217,40 |
214,00 |
215,25 |
07/22 |
215,80 |
+1,10 |
+0,51 |
7531 |
217,55 |
214,10 |
215,65 |
09/22 |
215,30 |
+1,10 |
+0,51 |
3685 |
216,95 |
213,70 |
214,45 |
12/22 |
213,80 |
+1,05 |
+0,49 |
2157 |
215,55 |
212,25 |
214,30 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
05/2022 |
267,8 |
+0,3 |
+0,11 |
3 |
267,8 |
267,8 |
267,8 |
07/2022 |
267,6 |
+1,45 |
+0,54 |
0 |
267,6 |
267,6 |
0 |
09/2022 |
268,7 |
-1 |
-0,37 |
6 |
268,7 |
268,05 |
268,5 |
12/2022 |
267,9 |
+1,4 |
+0,53 |
2 |
267,9 |
266,5 |
266,5 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters