Giá cà phê các tỉnh Tây Nguyên
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.146
|
+55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
43.100 |
+900 |
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
42.600 |
+900 |
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
43.000 |
+900 |
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
43.000 |
+900 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
07/22 |
2091 |
+45 |
+2,20 |
4655 |
2098 |
2030 |
2037 |
09/22 |
2104 |
+49 |
+2,38 |
9377 |
2112 |
2042 |
2048 |
11/22 |
2097 |
+44 |
+2,14 |
2402 |
2105 |
2040 |
2047 |
01/23 |
2081 |
+36 |
+1,76 |
720 |
2094 |
2032 |
2042 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
07/22 |
231,95 |
+3,45 |
+1,51 |
5880 |
233,00 |
226,20 |
228,50 |
09/22 |
231,80 |
+3,30 |
+1,44 |
15033 |
232,90 |
226,20 |
228,50 |
12/22 |
230,75 |
+3,10 |
+1,36 |
4119 |
231,70 |
225,45 |
227,65 |
03/23 |
229,10 |
+2,85 |
+1,26 |
1485 |
229,90 |
224,25 |
226,05 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
07/2022 |
284,2 |
+2,05 |
+0,73 |
0 |
284,2 |
284,2 |
284,2 |
09/2022 |
282,8 |
+0,65 |
+0,23 |
506 |
284,8 |
278,5 |
281,25 |
12/2022 |
284,3 |
+1,7 |
+0,60 |
17 |
284,7 |
279,5 |
280,55 |
03/2023 |
268,9 |
+1,5 |
+0,56 |
0 |
268,9 |
268,9 |
268,9 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters