Giá cà phê các tỉnh Tây Nguyên
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.055 |
+55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
43.900 |
-1.000 |
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
43.300 |
-1.000 |
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
43.600 |
-1.000 |
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
43.700 |
-1.000 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
11/22 |
2012 |
-45 |
-2,19 |
6330 |
2055 |
1977 |
2055 |
01/23 |
2000 |
-34 |
-1,67 |
18507 |
2034 |
1967 |
2030 |
03/23 |
1981 |
-30 |
-1,49 |
5918 |
2012 |
1950 |
2010 |
05/23 |
1970 |
-30 |
-1,5 |
3008 |
2003 |
1941 |
2001 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
12/22 |
192,3 |
-2,80 |
-1,44 |
19567 |
196,45 |
190,15 |
195,1 |
03/23 |
187,25 |
-3,05 |
-1,63 |
9785 |
191,6 |
185,3 |
190,3 |
05/23 |
184,7 |
-2,95 |
-1,57 |
4336 |
189,15 |
182,65 |
187,9 |
07/23 |
183,2 |
-2,80 |
-1,51 |
1500 |
187,1 |
181,15 |
186,45 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters