Giá cà phê các tỉnh Tây Nguyên
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.096 |
+55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
44.300 |
+600 |
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
43.900 |
+600 |
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
44.200 |
+600 |
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
44.300 |
+600 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
11/22 |
2045 |
+33 |
+1,64 |
5502 |
2066 |
1997 |
2013 |
01/23 |
2041 |
+41 |
+2,05 |
18198 |
2063 |
1991 |
1993 |
03/23 |
2019 |
+38 |
+1,92 |
6949 |
2038 |
1978 |
1980 |
05/23 |
2008 |
+38 |
+1,93 |
2425 |
2025 |
1970 |
1980 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
12/22 |
191,05 |
-1,25 |
-0,65 |
20908 |
194,6 |
188,2 |
190,15 |
03/23 |
186,4 |
-0,85 |
-0,45 |
12342 |
189,8 |
183,75 |
185,95 |
05/23 |
183,85 |
-0,85 |
-0,46 |
4887 |
187,25 |
181,25 |
183,8 |
07/23 |
182,35 |
-0,85 |
-0,46 |
1801 |
185,7 |
179,9 |
182,8 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters