Giá cà phê các tỉnh Tây Nguyên
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.894 |
+55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
40.800 |
-300 |
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
40.200 |
-300 |
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
40.700 |
-300 |
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
40.800 |
-300 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
01/23 |
1839 |
-14 |
-0,76 |
7675 |
1865 |
1826 |
1863 |
03/23 |
1827 |
-13 |
-0,71 |
2273 |
1851 |
1814 |
1845 |
05/23 |
1816 |
-14 |
-0,77 |
736 |
1845 |
1804 |
1845 |
07/23 |
1811 |
-14 |
-0,77 |
162 |
1845 |
1806 |
1845 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
12/22 |
174,6 |
-3,10 |
-1,74 |
22476 |
180,6 |
173,8 |
177,85 |
03/23 |
170,2 |
-3,85 |
-2,21 |
18302 |
177 |
169,8 |
175,35 |
05/23 |
168,55 |
-4,40 |
-2,54 |
8009 |
175,8 |
168,25 |
174,25 |
07/23 |
167,35 |
-4,75 |
-2,76 |
2724 |
174,8 |
167,05 |
173,15 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters