Giá cà phê các tỉnh Tây Nguyên
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.937 |
+55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
41.600 |
+800 |
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
41.000 |
+800 |
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
41.500 |
+800 |
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
41.600 |
+800 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
01/23 |
1882 |
+43 |
+2,34 |
13087 |
1887 |
1831 |
1847 |
03/23 |
1863 |
+36 |
+1,97 |
3291 |
1872 |
1821 |
1833 |
05/23 |
1850 |
+34 |
+1,87 |
1711 |
1861 |
1812 |
1831 |
07/23 |
1844 |
+33 |
+1,82 |
735 |
1857 |
1808 |
1825 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
12/22 |
182,15 |
+7,55 |
+4,32 |
20721 |
183,4 |
175,2 |
175,2 |
03/23 |
176,95 |
+6,75 |
+3,97 |
16256 |
178,2 |
170,95 |
171,9 |
05/23 |
175,15 |
+6,60 |
+3,92 |
6387 |
176,65 |
169,5 |
170,75 |
07/23 |
173,85 |
+6,50 |
+3,88 |
2553 |
175,45 |
168,35 |
169,15 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters