Giá cà phê các tỉnh Tây Nguyên
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.874 |
+55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
39.700 |
-500 |
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
39.200 |
-500 |
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
39.600 |
-500 |
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
39.700 |
-500 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
01/23 |
1814 |
-20 |
-1,09 |
10177 |
1858 |
1797 |
1840 |
03/23 |
1790 |
-14 |
-0,78 |
6317 |
1824 |
1779 |
1810 |
05/23 |
1780 |
-11 |
-0,61 |
1811 |
1812 |
1770 |
1809 |
07/23 |
1770 |
-12 |
-0,67 |
269 |
1803 |
1764 |
1797 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
03/23 |
162,75 |
-1,95 |
-1,18 |
15755 |
167,55 |
160,7 |
165,7 |
05/23 |
162,95 |
-1,45 |
-0,88 |
6741 |
167,1 |
161 |
165,4 |
07/23 |
162,7 |
-1,20 |
-0,73 |
2310 |
166,25 |
160,65 |
164,9 |
09/23 |
162,15 |
-1,10 |
-0,67 |
1160 |
165,3 |
159,85 |
164,5 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
12/22 |
195,75 |
-2,25 |
-1,14 |
164 |
200,95 |
195,1 |
198 |
03/23 |
202,7 |
1,45 |
0,72 |
11 |
202,7 |
202 |
202,25 |
05/23 |
199,4 |
-1,9 |
-0,94 |
0 |
199,4 |
199,4 |
201,3 |
07/23 |
199,85 |
-1,6 |
-0,79 |
0 |
199,85 |
199,85 |
201,45 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters