Giá cà phê các tỉnh Tây Nguyên
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.902 |
+55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
40.200 |
+500 |
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
39.700 |
+500 |
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
40.100 |
+500 |
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
40.200 |
+500 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
01/23 |
1842 |
+28 |
+1,54 |
4007 |
1846 |
1802 |
1813 |
03/23 |
1812 |
+22 |
+1,23 |
1797 |
1814 |
1782 |
1794 |
05/23 |
1801 |
+21 |
+1,18 |
501 |
1802 |
1773 |
1785 |
07/23 |
1790 |
+20 |
+1,13 |
80 |
1790 |
1766 |
1775 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
03/23 |
162,75 |
-1,95 |
-1,18 |
15755 |
167,55 |
160,7 |
165,7 |
05/23 |
162,95 |
-1,45 |
-0,88 |
6741 |
167,1 |
161 |
165,4 |
07/23 |
162,7 |
-1,20 |
-0,73 |
2310 |
166,25 |
160,65 |
164,9 |
09/23 |
162,15 |
-1,10 |
-0,67 |
1160 |
165,3 |
159,85 |
164,5 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
12/22 |
195,75 |
0 |
0 |
46 |
197,55 |
195,5 |
195,5 |
03/23 |
202,85 |
1,6 |
0,8 |
79 |
203,7 |
201,25 |
202,25 |
05/23 |
199,4 |
0 |
0 |
1 |
202,55 |
199,4 |
202,55 |
07/23 |
199,85 |
0 |
0 |
0 |
199,85 |
199,85 |
199,85 |
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters