Giá cà phê các tỉnh Tây Nguyên
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.888 |
+55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐồng/kg |
40.500 |
-200 |
Lâm Đồng |
VNĐồng/kg |
39.900 |
-200 |
|
Gia Lai |
VNĐồng/kg |
40.600 |
-200 |
|
Đắk Nông |
VNĐồng/kg |
40.600 |
-200 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
01/23 |
1945 |
+12 |
+0,62 |
5809 |
1951 |
1928 |
1933 |
03/23 |
1858 |
-8 |
-0,43 |
10563 |
1876 |
1856 |
1856 |
05/23 |
1824 |
-12 |
-0,65 |
3545 |
1844 |
1823 |
1836 |
07/23 |
1812 |
-9 |
-0,49 |
549 |
1828 |
1812 |
1821 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
03/23 |
164,3 |
-0,10 |
-0,06 |
13091 |
167,1 |
162,55 |
163,95 |
05/23 |
164,5 |
-0,10 |
-0,06 |
4803 |
166,85 |
162,75 |
164,1 |
07/23 |
164,75 |
+0,10 |
+0,06 |
3422 |
166,8 |
162,95 |
164,15 |
09/23 |
164,55 |
+0,15 |
+0,09 |
833 |
166,35 |
162,8 |
164,25 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
12/22 |
212,15 |
-0,15 |
-0,07 |
0 |
212,15 |
212,15 |
212,15 |
03/23 |
214,5 |
2,4 |
1,13 |
6 |
214,8 |
214,1 |
214,6 |
05/23 |
203,3 |
-0,15 |
-0,07 |
0 |
203,3 |
203,3 |
203,3 |
07/23 |
202,6 |
0,15 |
0,07 |
0 |
202,6 |
202,6 |
202,6 |
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters